Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cách xa
|
tính từ
hai điểm không gần nhau
nhà cách xa nơi làm việc ba mươi phút đi xe máy
trình độ chênh lệch nhau
hai người bạn học vấn cách xa mà vẫn thân thiết như chị em
Từ điển Việt - Pháp
cách xa
|
éloigné; à distance
époux qui sont éloignés l'un de l'autre
se tenir à distance